Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)下(hạ) 車(xa)Âm Hán Việt của 下車 là "hạ xa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] 車 [xa]
Cách đọc tiếng Nhật của 下車 là げしゃ [gesha]
下車意味・読み方・使い方デジタル大辞泉げ‐しゃ【下車】[名](スル)電車や自動車から降りること。また、電車から降りて駅の改札を出ること。降車。「東京駅で下車する」「途中下車」⇔乗車。