Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 下( hạ ) 直( trực )
Âm Hán Việt của 下直 là "hạ trực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
下 [há , hạ ] 直 [trực ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 下直 là げじき [gejiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げ‐じき〔‐ヂキ〕【下直】 読み方:げじき [名・形動] 1価値のないこと。また、そのさま。「新造っ子をそう—につかっては冥利がわるい」〈万太郎・末枯〉 2値段の安いこと。また、そのさま。→高直(こうじき)「唐船かずかず入りて、糸、綿—になりて」〈浮・永代蔵・六〉 #下直 歴史民俗用語辞典 読み方:ゲジキ(gejiki)価の安いこと、廉価。Similar words :廉価 格安 安直 低廉 安上がり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trực tiếp dưới cấp, dưới quyền, dưới cấp dưới