Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 下( hạ ) 男( nam )
Âm Hán Việt của 下男 là "hạ nam ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
下 [há , hạ ] 男 [nam ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 下男 là げなん [genan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げ‐なん【下男】 読み方:げなん 1雇われて雑用をする男。下僕。⇔下女。 2江戸幕府の職名。女中方出入りの用部屋に勤め、雑用をした。 #しも‐おとこ〔‐をとこ〕【下男】 読み方:しもおとこ 下働きの男。げなん。 #下男 歴史民俗用語辞典 読み方:ゲナン(genan)江戸時代の奉公人。Similar words :素町人 市民
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người hầu nam, người đầy tớ trai