Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 下( hạ ) 旬( tuần )
Âm Hán Việt của 下旬 là "hạ tuần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
下 [há, hạ] 旬 [quân, tuần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 下旬 là げじゅん [gejun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 下旬意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 げ‐じゅん【下旬】 月の21日から末日までの間。月の終わりのころ。下澣(げかん・かかん)。→上旬→中旬
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuối tháng, cuối tháng này