Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 下( hạ ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 下方 là "hạ phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
下 [há, hạ] 方 [phương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 下方 là かほう [kahou], しもざま [shimozama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐ほう〔‐ハウ〕【下方】 ある位置よりも下の方。下の方向。⇔上方。 #した‐へ【下▽方】 死後に行くという地下の世界。あの世。黄泉(よみ)の国。「若ければ道行き知らじ賂(まひ)はせむ―の使ひ負ひて通らせ」〈万・九〇五〉 #した‐かた【下方】 《「したがた」とも》 1身分が低いこと。また、その人々。世間の人々。 2歌舞伎・舞踊などの囃子方(はやしかた)。出囃子(でばやし)で、山台(やまだい)の上段の唄・三味線に対して、下段に座るところからいう。 #しも‐ざま【下様/下▽方】 1下の方。⇔上様(かみざま)。「狩衣の前、―にまくり入れてもゐるかし」〈能因本枕・二五〉 2身分・教養などの低い人々。しもじも。⇔上様(かみざま)。「―の人の物語は、耳驚く事のみあり」〈徒然・七三〉 ###デジタル大辞泉 しも‐ざま【下様/下▽方】 読み方:しもざま 1下の方。⇔上様(かみざま)。「狩衣の前、—にまくり入れてもゐるかし」〈能因本枕・二五〉 2身分・教養などの低い人々。しもじも。⇔上様(かみざま)。「—の人の物語は、耳驚く事のみあり」〈徒然・七三〉Similar words :根元 尻 基部 底面 基底
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phía dưới, dưới, vùng dưới, vùng dưới cùng, phần dưới