Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 下( hạ ) 手( thủ ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 下手人 là "hạ thủ nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
下 [há , hạ ] 手 [thủ ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 下手人 là げしゅにん [geshunin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げしゅ‐にん【下手人】 読み方:げしゅにん 《「下手」は物事に手をくだす意》 1直接手を下して人を殺した者。殺人犯。げしにん。「—を捕らえる」 2江戸時代、庶民に適用された斬首刑。死刑のうちでは軽いもので、財産の没収などは伴わない。げしにん。 3事件の張本人。げしにん。「仲正が所行然(しか)るべからずとて、—など召し出されんずるにて」〈著聞集・一六〉 #げし‐にん【解死人/下▽手人】 読み方:げしにん 「げしゅにん(下手人)」の音変化。「累代の家人に囲まれて—乞はれ出す例やある」〈太平記・二七〉 #下手人 歴史民俗用語辞典 読み方:ゲシュニン(geshunin)(1)みずから手を下して殺人を犯したものをいう。 (2)江戸時代の庶民に科せられた死刑の一。Similar words :盗人 兇徒 ごまの蠅 黒 奸物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thủ phạm, kẻ phạm tội, người làm hại