Âm Hán Việt của 下働き là "hạ động ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] 働 [động, động] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 下働き là したばたらき [shitabataraki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
下働き意味・読み方・使い方読み:したばたらき 三省堂大辞林第三版 したばたらき[3]【下働き】 ①他人の下で働くこと。目立たない雑務などをすること。また、その人。下回り。 ②炊事・掃除などの雑事をすること。また、その人。下回り。 Similar words: 部下下っ端褌担ぎ麾下子分
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công việc phụ, công việc lao động, công việc nặng nhọc, công việc thấp, làm việc vặt