Âm Hán Việt của 下つ方 là "hạ tsu phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] つ [tsu] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 下つ方 là しもつかた [shimotsukata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しも‐つ‐かた【下つ方】 読み方:しもつかた 1したの方。しもて。下方。⇔上(かみ)つ方。 2身分の低い人々。しもじも。⇔上(かみ)つ方。「それより—は、ほどにつけつつ、時にあひ、したり顔なるも」〈徒然・一〉 3京都で、内裏に遠い方。下京(しもぎょう)。⇔上(かみ)つ方。「—の京極わたりなれば、人げ遠く」〈源・澪標〉 Similar words: ボトム下様裾下方下部