Âm Hán Việt của 下っ端 là "hạ đoan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] っ [] 端 [đoan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 下っ端 là したっぱ [shitappa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
下っ端意味・読み方・使い方読み:したっぱ 三省堂大辞林第三版 したっぱ[0]【下っ端】 地位の低い者。「-の社員」 Similar words: 部下下働き褌担ぎ麾下子分