Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 上( thượng ) 達( đạt )
Âm Hán Việt của 上達 là "thượng đạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
上 [thướng, thượng] 達 [đạt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 上達 là じょうたつ [joutatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 上達意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 じょう‐たつ〔ジヤウ‐〕【上達】 [名](スル) 1《古くは「しょうたつ」》技芸・技術などがよく身につき、進歩すること。「英会話が上達する」 2下の者の意見などが君主や上位の官に知られること。「下意上達」⇔下達(かたつ)。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiến bộ, phát triển, cải thiện, nâng cao, tiến triển