Âm Hán Việt của 上表紙 là "thượng biểu chỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 表 [biểu] 紙 [chỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 上表紙 là うわびょうし [uwabyoushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うわ‐びょうし〔うはベウシ〕【上表紙】 読み方:うわびょうし 書籍類の上になる側の表紙。表(おもて)表紙。 Similar words: 上紙脊表紙