Âm Hán Việt của 上等 là "thượng đẳng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 等 [đẳng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 上等 là じょうとう [joutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
上等意味・読み方・使い方読み:じょうとう 三省堂大辞林第三版 じょうとう:じやう-[0]【上等】 (名・形動)[文]:ナリ ①上の等級であること。また、そのもの。「-は浴衣(ゆかた)をかして、流しをつけて八銭で済む/坊っちゃん:漱石」 ②品質・状態などがすぐれている・こと(さま)。「これだけ出来れば-だ」「-な服」▽⇔下等 Similar words: ハイグレード高級優等優良良質