Âm Hán Việt của 上梓 là "thượng tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 梓 [tử]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 上梓 là じょうし [joushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょう‐し〔ジヤウ‐〕【上×梓】 読み方:じょうし [名](スル)《梓(あずさ)(キササゲ)の木を版木に用いたところから》 1文字などを版木に刻むこと。 2書物を出版すること。「論文をまとめて—する」 Similar words: 発表出版発行書籍