Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)上(thượng) 手(thủ) に(ni) 出(xuất) る(ru)Âm Hán Việt của 上手に出る là "thượng thủ ni xuất ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 手 [thủ] に [ni] 出 [xuất] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 上手に出る là []
三省堂大辞林第三版上手に・出る相手を見下した態度をとる。⇒ 上手「上手に出る」に関するほかの成句上手に出る・上手を行く
đối xử khéo léo, xử lý tốt