Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)上(thượng) 層(tằng)Âm Hán Việt của 上層 là "thượng tằng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 層 [tằng]
Cách đọc tiếng Nhật của 上層 là じょうそう [jousou]
上層意味・読み方・使い方デジタル大辞泉じょう‐そう〔ジヤウ‐〕【上層】1幾重にも重なってできているものの上の方の部分。⇔下層。2社会などの中で、上の方の階級・階層。「会社の上層部の意見」3高い建造物の上の方にある階。