Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 上( thượng ) 天( thiên )
Âm Hán Việt của 上天 là "thượng thiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
上 [thướng, thượng] 天 [thiên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 上天 là じょうてん [jouten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 上天意味・読み方・使い方読み:じょうてんデジタル大辞泉 じょう‐てん〔ジヤウ‐〕【上天】 1そら。天。天上。⇔下土(かど)。 2天上界の中ですぐれている方の天。⇔下天(げてん)。 3天帝。上帝。「ペロピダスの武術の勝りしにや、将(は)た―の祐(たす)けにや」〈竜渓・経国美談〉 4天にのぼること。昇天。 5四天の一。冬の天。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trời cao, bầu trời trong xanh