Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)上(thượng) 回(hồi) る(ru)Âm Hán Việt của 上回る là "thượng hồi ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 回 [hối, hồi] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 上回る là うわまわる [uwamawaru]
上回る意味・読み方・使い方デジタル大辞泉うわ‐まわ・る〔うはまはる〕【上回る】[動ラ五(四)]ある基準数量を超える。予定量以上になる。「昨年を―・る人出」⇔下回る。