Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 上( thượng ) 司( ty )
Âm Hán Việt của 上司 là "thượng ty ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
上 [thướng, thượng] 司 [ti, tư]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 上司 là かみつかさ [kamitsukasa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 上司意味・読み方・使い方読み:かみつかさ 三省堂大辞林第三版 かみつかさ【上司】 姓氏の一。 #上司意味・読み方・使い方読み:かみつかさ 三省堂大辞林第三版 じょうし:じやう-[1]【上司】 ①会社・官庁などで、自分より地位が上の人。上役(うわやく)。 ②その官庁より上級の官庁。 ③荘園運営の下級荘官である下司(げし)を指揮する上級荘官。Similar words :元締め 監督 ボス 大将 親分
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cấp trên, sếp, lãnh đạo, người quản lý