Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)上(thượng) 側(trắc)Âm Hán Việt của 上側 là "thượng trắc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 側 [trắc]
Cách đọc tiếng Nhật của 上側 là うわかわ [uwakawa]
上側意味・読み方・使い方デジタル大辞泉うわ‐かわ〔うはかは〕【上側】1物の上のほうになった側。うわべ。うわっかわ。2心の中などに対して、外に現れた言動や態度。うわべ。うわっかわ。