Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)上(thượng) 乗(thừa)Âm Hán Việt của 上乗 là "thượng thừa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 乗 [thặng, thừa]
Cách đọc tiếng Nhật của 上乗 là じょうじょう [joujou]
デジタル大辞泉じょう‐じょう〔ジヤウ‐〕【上乗】[名・形動]1この上なくすぐれていること。また、そのさま。上々。「上乗の出来栄え」2仏語。最上の乗り物、すなわち教えである、大乗のこと。