Âm Hán Việt của 上っ側 là "thượng trắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] っ [] 側 [trắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 上っ側 là うわっかわ [uwakkawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うわっかわ:うはつかは[0]【上っ側】 「うわかわ(上側)」の促音添加。 # Similar words: 外面表面上側一皮見掛け