Âm Hán Việt của 三角 là "tam giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 三 [tam, tám] 角 [cốc, giác, giốc, lộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 三角 là さんかく [sankaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さん‐かく【三角】 読み方:さんかく 1三つの角(かど)があること。また、その形。三角形。 2「三角法」「三角関数」などの略。 Similar words: トライアングル三角形