Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 三( tam ) 流( lưu )
Âm Hán Việt của 三流 là "tam lưu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
三 [tam , tám ] 流 [lưu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 三流 là さんりゅう [sanryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さんりゅう:-りう[0]【三流】 第三等の階級。程度・品質などが非常に劣っていること。「-のチーム」 #デジタル大辞泉 さん‐りゅう〔‐リウ〕【三流】 読み方:さんりゅう 1三つの流派。三派。 2その分野で3番目に位置する等級。二流よりまた一段劣った、程度の低いものをいう。「—のホテル」 #さん‐る【三流】 読み方:さんる 古代の律に定めた 三つの流罪。遠流(おんる)・中流(ちゅうる)・近流(こんる)。 #三流 歴史民俗用語辞典 読み方:サンル(sanru) 律に定められた三種の流罪。Similar words :劣等 不良 下等 低劣 遜色
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạng ba, loại ba