Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)三(tam) 日(nhật) 月(nguyệt)Âm Hán Việt của 三日月 là "tam nhật nguyệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 三 [tam, tám] 日 [nhật] 月 [nguyệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 三日月 là みかづき [mikadzuki]
三省堂大辞林第三版みかづき[0]【三日月】①陰暦の月の三日目に出る月。また、その前後の細長い弓形の月。特に陰暦八月三日の月についていう。[季]秋。②能面の一。男性の幽霊面。目に金環がはめてあり、超人間的な威力を表す。「鍾馗」の前ジテ、「船弁慶」の後ジテなどに用いられる。→あやかし