Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 三( tam ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 三つ là "tam tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
三 [tam , tám ] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 三つ là みっつ [mittsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐つ【三つ】 読み方:みつ 1数の名。二つの次、四つの前の数。さん。みっつ。 23歳。 3㋐物の順序で、3番目。㋑昔の時刻で、一刻を四等分した第三。「丑—」 #みっ‐つ【三つ】 読み方:みっつ 《「みつ」の音変化》 1数の名、二つの次、四つの前の数。さん。みつ。3個。 23歳。Similar words :参
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ba, ba cái, ba chiếc, ba người, ba món