Âm Hán Việt của 七つ là "thất tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 七 [thất] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 七つ là ななつ [nanatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なな‐つ【七つ】 読み方:ななつ 1数の名。六つの次、八つの前の自然数。7個。しち。なな。 27歳。 3昔の時刻の名。今の午前4時および午後の4時ごろ。ななつどき。 Similar words: 七セブン