Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 七( thất )
Âm Hán Việt của 七 là "thất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
七 [thất]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 七 là しち [shichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しち【七】 [音]シチ(呉) シツ(漢) [訓]なな ななつ なの[学習漢字]1年〈シチ〉 1数の名。ななつ。「七賢・七曜・七雄・七福神」 2七番目。「七月・七夜」 3ななたび。「七生(しちしょう)」〈シツ〉ななつ。「七珍・七宝(しっぽう)」〈なな〉「七重(ななえ)・七草」〈なの〉「七日(なのか)」[名のり]かず・な[難読]七五三縄(しめなわ)・七夕(たなばた)・七十(ななそ・ななそじ)・七日(なぬか) #しち【七】 1数の名。6の次、8の前の数。なな。ななつ。 27番目。第7。[補説]金銭証書などで間違いを防ぐため「漆」を用いることがある。 #しつ【▽七】 ⇒しち #なな【七】 しち。ななつ。声に出して数をかぞえるときなどに用いる。「いつ、む、七、や」「七曲がり」「七転び八起き」[補説]「いち(一)」との聞き違えを避けて「しち(七)」を「なな」で言い換えることが多い。 #な【▽七】 ななつ。なな。しち。物の数を声に出して数えるときに用い、「なあ」となることが多い。「いつ、む、七、や」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bảy, số bảy