Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 丁( đinh ) 度( độ )
Âm Hán Việt của 丁度 là "đinh độ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
丁 [chênh, đinh] 度 [đạc, độ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 丁度 là ちょうど [choudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう‐ど〔ちやう‐〕【丁度】 [副]《「丁(ちょう)と」からできた語か。「丁度」は当て字》 1ある基準に、過不足なく一致するさま。きっかり。ぴったり。きっちり。「丁度約束の時間に着く」「ブラジルは丁度日本の裏側にある」 2ある物事が期待・目的にうまく合うさま。折よく。都合よく。「丁度よいところへ来てくれた」「丁度手があいたところだ」 3ある物事が、そのときまさに行われているさま。「丁度うわさをしていたところだ」 4(「恰度」とも当てて書く)そっくりそのままある物事にたとえられるさま。まるで。さながら。「丁度秋晴れの空のような深い青」 5酒などの分量が多いさま。たっぷり。十分に。「納めの杯、坂部も―下されて」〈浄・宵庚申〉 隠語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đúng, chính xác, vừa vặn