Âm Hán Việt của 丁年 là "đinh niên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丁 [chênh, đinh] 年 [niên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 丁年 là ていねん [teinen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐ねん【丁年】 読み方:ていねん 《強壮の時に丁(あた)る年の意》一人前に成長した年齢。満20歳。また、一人前の男子。「せめて二十五六になればだが君は—にすら足りないのだからねえ」〈独歩・正直者〉 Similar words: 男性紳士男ガイ男子