Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 身( thân )
Âm Hán Việt của 一身 là "nhất thân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 身 [quyên , thân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一身 là いっしん [isshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐しん【一身】 読み方:いっしん 1一人のからだ。一人の人。 2自分一人。おのれ自身。「衆望を—に集める」「責任を—に負う」 3全身。自分の命。「—を賭(と)して事に当たる」 #ひと‐み【一身】 読み方:ひとみ からだ全体。全身。「虻(あぶ)…など出でて、目鼻ともいはず、—にとりつきて刺せども」〈宇治拾遺・三〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cả cuộc đời, cả bản thân, toàn bộ con người