Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 説(thuyết)Âm Hán Việt của 一説 là "nhất thuyết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 説 [duyệt, thuyết, thuế]
Cách đọc tiếng Nhật của 一説 là いっせつ [issetsu]
一説意味・読み方・使い方デジタル大辞泉いっ‐せつ【一説】1一つの説。一つの意見。2別の説。別の意見。ある説。「一説によれば」