Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 見( kiến )
Âm Hán Việt của 一見 là "nhất kiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 見 [hiện, kiến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一見 là いっけん [ikken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いち‐げん【一▽見】 読み方:いちげん 1初めて会うこと。特に、旅館や料理屋などの客がなじみでなく、初めてであること。また、その人。「—さんはお断りしています」 2遊里で、遊女に初めて会うこと。初会。「—に馴れ馴れしきことながら」〈浄・万年草〉 #いっ‐けん【一見】 読み方:いっけん [名](スル) 1一度見ること。ひととおり目を通すこと。「—に値する」「百聞は—に如(し)かず」 2ちらっと見ること。「—して事の重大さを悟った」 3(副詞的に 用いて)ちょっと見たところ。「—まじめそうな人」 4一度会うこと。初対面。いちげん。「—ながら武士の役、見殺しにはなりがたし」〈浄・天の網島〉Similar words :一目 打見 ちょっと見 グリンプス 打ち見
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lần đầu nhìn, thoạt nhìn