Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 致( trí )
Âm Hán Việt của 一致 là "nhất trí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 致 [trí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一致 là いっち [itchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いっち[0]【一致】 (名):スル ①いくつかのものの間に違いがなく、ぴったり合うこと。「指紋が-する」 ②いくつかのものの間に食い違いや矛盾が見られないこと。「言行-」「意見が-する」 ③心を一つに合わせること。「-団結」 ④一般の常識。普通の道理。当然。「気遣ひいたすも-なれば/浮世草子・禁短気」 #デジタル大辞泉 いっ‐ち【一致】 読み方:いっち [名](スル) 1二つ以上のものがぴったり一つになること。くいちがいなく同じであること。合致。「意見の—をみる」「指紋が—する」「満場—」 2ごく普通の道理。 「気遣ひいたすも—なれば」〈浮・禁短気・四〉Similar words :合文 合い文 合致 合い紋 合紋
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự thống nhất, sự đồng thuận, sự nhất trí, sự hợp nhất