Âm Hán Việt của 一緒になる là "nhất tự ninaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 緒 [tự] に [ni] な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一緒になる là いっしょになる [isshoninaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 一緒(いっしょ)にな・る 読み方:いっしょになる 1複数のものが合わさって一つになる。落ち合う。「弟と駅の改札口で—・る」 2夫婦になる。「晴れて—・る」 Similar words: 結合合流合同融合合わさる