Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 緒( tự )
Âm Hán Việt của 一緒 là "nhất tự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 緒 [tự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一緒 là いっしょ [issho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐しょ【一緒】 《「一所」から》 1一つにまとめること。ひとまとめ。「荷物を一緒にする」「人の分も一緒に扱う」 2区別のないこと。同一。「一緒の着物」「意見が一緒になる」 3ともに同じことをすること。「一緒に遊ぶ」 4(ふつう「御一緒する」の形で用いて)「連れ立つ」「ともに行く」を、同行する相手を敬っていう語。「そこまで御一緒させてください」 5同時に行われること。「一緒に買った物」「着いたのは一緒だ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cùng nhau, với nhau, một cùng