Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 節( tiết )
Âm Hán Việt của 一節 là "nhất tiết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 節 [tiết, tiệt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一節 là いっせつ [issetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐せつ【一節】 読み方:いっせつ 1文章・音楽などのひとくぎり。「詩の―」 2プロ野球などの日程のひとくぎり。 # ひと‐ふし【一節】 読み方:ひとふし 1竹・木・草などの一つ の節。 2音楽などのひと区切り。1曲。また、一節(いっせつ)。「さわりを―聞かせる」 3一つの特有の点。ひとかど。「―あはれともをかしとも聞きおき つるものは」〈枕・四〇〉 4一つのけじめとなった 事柄。さきの折。「君の御身には、かの―の別れより」〈源・若菜下〉 # 一節 読み方:いっせつ 始めの売買の事をいふ。株式では之を寄附(ヨリツキ)といふ。〔相場語〕分類相場語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :一部分 セグメント 局所 局部 セクション
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một phần, đoạn, chương