Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 等(đẳng)Âm Hán Việt của 一等 là "nhất đẳng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 等 [đẳng]
Cách đọc tiếng Nhật của 一等 là いっとう [ittou]
一等意味・読み方・使い方デジタル大辞泉いっ‐とう【一等】[名]1第一の等級。一番目の順位。2一つの等級。一つの階級。「罪一等を減ずる」3いちばん優れている物や事。「一等席」4「一等車」の略。[副]1最も。いちばん。「これが一等いい」2いちだんと。「一等美しく咲き誇る」