Âm Hán Việt của 一目 là "nhất mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一目 là いちもく [ichimoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いち‐もく【一目】 読み方:いちもく [名](スル) 1ただちょっと見ること。一見。「―して状況を把握する」 2ひとめに見渡すこと。一望。「洛陽の平原は―の中に落ちて」〈蘆花・思出の記〉 3碁盤上の一つの目。また、1個の碁石。 4網や網状になったものの一つの目。→目(もく) Similar words: 打見ちょっと見グリンプス打ち見片鱗 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 一目 ひとめ