Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 皮( bì )
Âm Hán Việt của 一皮 là "nhất bì ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 皮 [bì ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一皮 là ひとかわ [hitokawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひとかわ:-かは[2]【一皮】 一枚の皮。皮ひとえ。 [句項目]一皮剝く ・一皮剝ける #デジタル大辞泉 ひと‐かわ〔‐かは〕【一皮】 読み方:ひとかわ 11枚の皮。皮1枚。 2本質・素質を覆い包むもの。物事のうわべの姿など。「—むけば、金の亡者だ」Similar words :外面 表面 上側 見掛け 上面
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vỏ, lớp ngoài, lớp da