Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 発(phát)Âm Hán Việt của 一発 là "nhất phát". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 発 [phát]
Cách đọc tiếng Nhật của 一発 là いっぱつ [ippatsu]
デジタル大辞泉いっ‐ぱつ【一発】1銃砲・花火などを一度放つこと。2銃砲の弾1個。「あと一発しかない」31回。一つ。思い切って行ってみる場合に副詞的にも用いる。「一発回答」「一発賭けてみよう」4野球で、本塁打のこと。「豪快な一発を放つ」「一発攻勢」タクシー業界用語辞典