Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 生(sinh)Âm Hán Việt của 一生 là "nhất sinh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 生 [sanh, sinh]
Cách đọc tiếng Nhật của 一生 là いっしょう [isshou]
デジタル大辞泉いっ‐しょう〔‐シヤウ〕【一生】1生まれてから死ぬまでの間。終生(しゅうせい)。生涯。「幸せな一生を送る」「事業に一生を捧げる」「一生を棒にふる」「一生忘れられない出来事」2やっと生き延びること。一命。「九死に一生を得る」3(「一生の…」の形で)生きている間に一度しかないようなこと。生涯にかかわる重大なこと。「一生の願い」「一生の不覚」