Âm Hán Việt của 一流 là "nhất lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 流 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一流 là いちりゅう [ichiryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いちりゅう:-りう[0]【一流】 ①最も優れた部類に属すること。第一等の地位。第一級。「-の指揮者」「-品」 ②一つの流派。一派。「華道に-を立てる」 ③その人独特の流儀。独自のやり方。皮肉めかしていうことが多い。「彼-の警句」 ④(「一旒」とも書く)一つの旗・幟(のぼり)。ひとながれ。 ⑤一族。同じ血統。「大将は何れも名を惜む源氏-の棟梁也/太平記:19」 Similar words: 一等一級Aクラス学派一派