Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 派( phái )
Âm Hán Việt của 一派 là "nhất phái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 派 [phái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一派 là いっぱ [ippa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 一派意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 いっ‐ぱ【一派】 1学芸・宗教・武道などで、もとの流儀や宗旨などから分かれた一つの流派。「一派を立てる」 2主義主張や目的などを同じくする人たちの仲間。「一党一派にかたよらない」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phái, nhóm, đảng phái