Âm Hán Việt của 一派 là "nhất phái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 派 [phái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一派 là いっぱ [ippa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐ぱ【一派】 読み方:いっぱ 1学芸・宗教・武道などで、もとの流儀や宗旨などから分かれた一つの流派。「—を立てる」 2主義主張や目的などを同じくする人たちの仲間。「一党—にかたよらない」 Similar words: 学派派一流流派会派