Âm Hán Việt của 一水 là "nhất thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一水 là いっすい [issui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐すい【一水】 読み方:いっすい 1ひとすじの水流。 2水や酒のひとしずく。一滴。 「酒は—もたべぬ」〈虎明狂・止動方角〉 Similar words: 涓滴一滴