Âm Hán Việt của 一段 là "nhất đoạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 段 [đoạn, đoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一段 là いちだん [ichidan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐たん【一反/一▽段】 読み方:いったん #いち‐だん【一段】 読み方:いちだん 《一》[名] 1階段などのひときざみ。または、地位・技能などの段階の一つ。「段位が—上がる」 2文章や語り物などのひとくぎり。「義太夫を—語る」 《二》[副]比べると、かなりのちがいのあるさま。ひときわ。いっそう。ずっと。「—(と)りっぱになった」「スピードが—(と)加わる」[アクセント] 《一》はイチダン、 《二》はイチダン。 Similar words: 格段一入就中特別中にも ・・・他単語一覧 other possible words: ● 一反 いったん