Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 次(thứ) 根(căn)Âm Hán Việt của 一次根 là "nhất thứ căn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 次 [thứ] 根 [căn]
Cách đọc tiếng Nhật của 一次根 là いちじこん [ichijikon]
一次根 生物学用語辞典英訳・(英)同義/類義語:primary root植物の組織で、最初に伸びる根の部分。分裂組織である根端部と、先端の根冠、さらに一次移管束などを含む上部の部分からなる。「生物学用語辞典」の他の用語個体の器官や組織など: リンパ液 リンパ節 リンパ系 一次根 一次気管支 一次維管束組織 三尖弁