Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 杯( bôi )
Âm Hán Việt của 一杯 là "nhất bôi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 杯 [bôi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一杯 là いっぱい [ippai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐ぱい【一杯】 読み方:いっぱい [名] 1一つの杯・茶碗などに入る分量。「コップ―の水」 2ちょっと酒を飲むこと。「帰りに―やりませんか」 3イカ・タコや船一つ。→杯(はい) 4金1両。「祝儀は女郎へ、壱分を二三十粒、宿へ三歩あるいは金―」〈浮・元禄大平記・五〉 5名詞の下に付き、接尾語的に用いて、限度ぎりぎりまで、の意を表す。「精―働く」「時間―考える」「腹―食べる」[副] 1一定の容器や場所などに物があふれんばかりに満ちているさま。「日が―さし込む」「部屋は来客で―になる」 2できる限り。ありったけ。「弓を―に引き絞る」[アクセント]はイッパイ、はイッパイ。Similar words :多量 許多 数多 万斛 多く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một ly, một cốc, đầy, một lần nữa