Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 本( bổn ) 化( hóa )
Âm Hán Việt của 一本化 là "nhất bổn hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 本 [bản , bổn ] 化 [hóa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一本化 là いっぽんか [ipponka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いっぽんか:-くわ[0]【一本化】 (名):スル いくつかに分かれているものを一つにまとめること。「交渉の窓口を-する」 #デジタル大辞泉 いっぽん‐か〔‐クワ〕【一本化】 読み方:いっぽんか [名](スル)ばらばらになっているものを一つにまとめること。「事務処理を—する」Similar words :綜合 総合 インテグレーション 統制 一体化
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thống nhất, hợp nhất