Âm Hán Việt của 一時的 là "nhất thời đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 時 [thì, thời] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一時的 là いちじてき [ichijiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いちじ‐てき【一時的】 読み方:いちじてき [形動]物事が長続きしないさま。その時かぎり。少しの間だけ。「—な現象」「—に和解する」 Similar words: 果敢ない果敢無い果ない儚い仮初め