Âm Hán Việt của 一時しのぎ là "nhất thời shinogi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 時 [thì, thời] し [shi] の [no] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一時しのぎ là いちじしのぎ [ichijishinogi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いちじ‐しのぎ【一時×凌ぎ】 読み方:いちじしのぎ その場だけ取りつくろって苦境を切り抜けること。一時の間に合わせ。「—に他部署に応援を頼む」 Similar words: 間に合い当座凌ぎ其の場凌ぎその場しのぎその場凌ぎ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tạm thời, giải quyết tạm thời, phương án tạm thời, một giải pháp tạm thời